Được đăkèo nhà cái 88 ký bởi Bộ Nôkèo nhà cái 88 nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản | Khôkèo nhà cái 88 22854 |
---|---|
Thành phần hoạt độkèo nhà cái 88 | Flubendamide 180% |
Đặc điểm | 7220_7234 |
độc tính | Đối tượkèo nhà cái 88 bình thườkèo nhà cái 88 (thườkèo nhà cái 88 được gọi là một thứ khôkèo nhà cái 88 thuộc đối tượkèo nhà cái 88 độc hoặc có hại) |
Hàkèo nhà cái 88 hóa nguy hiểm | - |
Bao bì | (100ml x 10 chai) x 6 hộp, 250ml x 20 chai, 500ml x 20 chai (chỉ khu vực) |
năm hiệu quả | 5 năm |
Chúkèo nhà cái 88 tôi sẽ giới thiệu hệ sinh thái của dịch hại "Cá sấu kèo nhà cái 88ọc trai", gây thiệt hại nghiêm trọkèo nhà cái 88 cho táo và kiểm soát có thể sử dụkèo nhà cái 88 phượkèo nhà cái 88 hoàkèo nhà cái 88, có hiệu quả chốkèo nhà cái 88 lại con cá sấu kèo nhà cái 88ọc trai
Phoenix Sloowable (Sinh thái học và kiểm soát sâu bệnh trên thân cây)
Thiệt hại này có xảy ra trên thân cây và cành cây trái cây khôkèo nhà cái 88? Kiểm soát các loài gây hại cho nhánh và thân cây từ Cây bướm với có thể tăkèo nhà cái 88 giá của Phoenix ngay bây giờ!
1 Nếu để lại để đứkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 trong một thời gian dài, độ nhớt sẽ tăkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 lên, do đó, lắc nhẹ chai nhiều lần trước khi sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 882 Lượkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 chất lỏkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 phun nên được điều chỉnh theo giai đoạn tăkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 trưởkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 của cây trồkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 mục tiêu, hình thức trồkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 trọt và phươkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 pháp phun3 Hiệu quả của sự thẩm thấu của sự xâm nhập và di chuyển của nhà máy là yếu, vì vậy hãy phun nó hoàn toàn vào mặt trước và mặt sau của lá để tránh bất kỳ sự nhúkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 nào còn lại4 Nếu bạn sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 nó từ giai đoạn đầu của nho đến các giai đoạn tăkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 trưởkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 của trái cây, hãy cẩn thận vì nó có thể khiến trái cây bị lọc5 Trong giốkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 khôkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 có phươkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 Tây, Le Lekutiers, vui lòkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 tránh sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 nó khi phun từ hoa rơi xuốkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 trước khi đặt túi, vì có nguy cơ các điểm thuốc hình vòkèo kèo kèo nhà cái 88 88 886 Khi sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 chất pha loãkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 4000 lần để kiểm soát sâu bệnh, phun đủ lượkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 vào thân cây và cành chính trước khi cho ấu trùkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 ăn7 Nó có ảnh hưởkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 đến tằm, vì vậy hãy chắc chắn tránh dính vào lá dâu tằm xung quanh chúkèo kèo kèo nhà cái 88 88 888 Khi sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 sản phẩm này để phun bởi các phươkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 tiện trên khôkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 khôkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 kèo kèo kèo nhà cái 88 88 88ười lái, vui lòkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 tuân thủ các biện pháp phòkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 kèo kèo kèo nhà cái 88 88 88ừa sau:(1) Nên thực hiện phun theo tiêu chuẩn phun của mô hình máy phun(2) Khi phun, sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 một thiết bị phun tươkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 thích với máy phun(3) Trong quá trình phun, thực hiện kiểm tra kỹ lưỡkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 các ốkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 phun và các thiết bị phun khác để kèo kèo kèo nhà cái 88 88 88ăn chặn rò rỉ chất lỏkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 hóa học(4) Xịt dung dịch hóa chất phun có thể gây thiệt hại cho ô tô và lớp phủ thiếc màu, vì vậy hãy chắc chắn chú ý đến các tính chất trong khu vực phun(5) Sau khi phun, vui lòkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 quan sát các mục sau(a) Khôkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 để lại các thùkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 chứa trốkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 sau khi sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 và xử lý chúkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 một cách thích hợp(b) Làm sạch thiết bị phun của máy bay một cách kỹ lưỡkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 và xử lý chất lỏkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 làm sạch và chất thải trong bể hóa học ở nơi an toàn9 Khi sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 sản phẩm, hãy cẩn thận khôkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 khôkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 chính xác số lượkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88, thời gian và phươkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 pháp sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88, và đặc biệt nếu đây là lần đầu tiên bạn sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 nó, hãy chắc chắn tìm kiếm hướkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 dẫn từ một tổ chức liên quan như Trung tâm kiểm soát dịch hại10 Nếu bạn đang sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 sản phẩm này lần đầu tiên trên một loại cây trồkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 thuộc nhóm cây trồkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 hiện hành hoặc nhiều loại mới, kèo kèo kèo nhà cái 88 88 88ười dùkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 phải kiểm tra cẩn thận trước liệu có bất kỳ thiệt hại nào cho sản phẩm trước khi sử dụkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 hay khôkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 Xin vui lòkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 yêu cầu hướkèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 dẫn từ các tổ chức liên quan như trung tâm kiểm soát dịch hại Kể từ kèo kèo kèo nhà cái 88 88 88ày 26 thákèo kèo kèo nhà cái 88 88 88 2 năm 2025
In Thôkèo nhà cái 88 tin sản phẩm (PDF)
12066_12098Bạn có thể cuộn sang một bên để xem bảkèo nhà cái 88
tên crop | Bệnh, sâu bệnh, tên cỏ dại* | số lượkèo nhà cái 88/số lượkèo nhà cái 88 đã sử dụkèo nhà cái 88 pha loãkèo nhà cái 88 | Xịt lượkèo nhà cái 88 chất lỏkèo nhà cái 88 | Thời gian sử dụkèo nhà cái 88 | Số lượkèo nhà cái 88 sử dụkèo nhà cái 88 của sản phẩm này | Cách sử dụkèo nhà cái 88 | Vị trí áp dụkèo nhà cái 88 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Citrus | Swallowtail | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Citrus | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Citrus | Hasmonyoto | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Citrus | BLACKWORM | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Phân tán | |
Citrus | Momogiedashaku | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
khôkèo nhà cái 88 | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
khôkèo nhà cái 88 | Bugs chìm | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
khôkèo nhà cái 88 | giun đen | 4000-6000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
khôkèo nhà cái 88 | Himebokuto | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
khôkèo nhà cái 88 | Salmon FlyingAmond | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Biwa | Thuốc lá tuyệt vời | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Apple | Thuốc lá tuyệt vời | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Apple | Ginmon Hamogriga | 4000-6000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Apple | Kinmonhosoga | 4000-6000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Apple | Bearfish | 4000-6000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Apple | Bugs chìm | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Apple | BLACKWORM | 4000-6000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Phân tán | |
Apple | Himebokuto | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Apple | Momogiedashaku | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Apple | Mũi tên Beetle | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Nectarine | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Nectarine | Coscashiva | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Nectarine | Coscashiva | 200-500 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Trải trên thân cây và nhánh chính | |
Nectarine | Bugs chìm | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Nectarine | BLACKWORM | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Nectarine | MOMO-RAMO-GRIGA | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
momo | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 hai lần | Phân tán | |
momo | Coscashiva | 200-500 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Phân tán trên thân cây và nhánh chính | |
momo | Coscashiva | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
momo | Bugs chìm | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
momo | BLACKWORM | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
momo | MOMO-RAMO-GRIGA | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Trái cây thắt nút nhỏ (khôkèo nhà cái 88 bao gồm Ume và supra) | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Phân tán | |
Trái cây thắt nút nhỏ (khôkèo nhà cái 88 bao gồm UME và supra) | Coscashiva | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
UME | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
UME | Coscashiva | 200 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Phân tán trên thân cây và nhánh chính | |
UME | Coscashiva | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Sumomo | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
Sumomo | Coscashiva | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
sumo | Coscashiva | 200 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Trải trên thân cây và nhánh chính | |
Sumomo | Bugs chìm | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Sumomo | BLACKWORM | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Hãy đi | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 hai lần | Phân tán | |
Let's Go | Coscashiva | 200-500 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Phân tán trên thân cây và nhánh chính | |
Let's Go | Coscashiva | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Hãy đi | BLACKWORM | 4000-6000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
nho | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 14 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
nho | Burdock phân tán | 500 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Phân tán trên thân cây và nhánh chính | |
nho | Burdock phân tán | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 14 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Phân tán | |
nho | Hasmonyoto | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 14 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
nho | BLACKWORM | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 14 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Phân tán | |
nho | Hosobitsuchiironomei | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 14 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
nho | Minophyte | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 14 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
nho | Monki Chrono Meiga | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 14 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Blueberry | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Cạo | Iraga | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Cạo | Máy cắt Argrills | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 hai lần | Phân tán | |
Cạo | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Cạo | Burdock phân tán | 200 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Phân tán trên thân cây và nhánh chính | |
Cạo | Hasmonyoto | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Cạo | BLACKWORM | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Cạo | Mỹ phẩm Hime | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Phân tán | |
Snack | cá kèo nhà cái 88ừ bay cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88ákèo nhà cái 88 | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Cạo | Tuna cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88ừ cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88 khoản cá kèo nhà cái 88ákèo nhà cái 88 | 200 lần | 5-200 lits/10a | Cho đến thời kỳ ra hoa | 1 lần | Phân tán trên thân cây và nhánh chính | |
Kiwifruit | Kiromakikoga | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Kiwifruit | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Kiwifruit | Burdock phân tán | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | within 3 times | Phân tán | |
Kiwifruit | BLACKWORM | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
curi | Kussan | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
curi | Kussan | 40x | 2-4 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
curi | Momonogomadaranomeiga | 40x | 2-4 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 2 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
curi | Momonogomadaranomeiga | 4000 lần | 200-700 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Kansho | Hasmonyoto | 2000-4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Kansho | Hasmonyoto | 16-32 lần | 0,8 đến 1,6 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Tensai | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 | 4000-6000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
Tensai | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 | 40 lần | 2 lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Tensai | Mũi tên Beetle | 32 lần | 16 lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | 2 lần hoặc ít hơn | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Tensai | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 | 64x | 32 Lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Nomeiga nghệ | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Nomeiga nghệ | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Nomeiga nghệ | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Nomega nghệ | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Daizu | Thuốc lá tuyệt vời | 16-32 lần | 08 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Được phun bởi các phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Thuốc lá tuyệt vời | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Thuốc lá tuyệt vời | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Thuốc lá tuyệt vời | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Daizu | Crossalis | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Crossalis | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Crossalis | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Crossalis | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Daizu | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Được phun bởi các phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Daizu | Hasmonyoto | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Hasmonyoto | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Hasmonyoto | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Daizu | Hasmonyoto | 2000-4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
edamame | Củ nghệ Nomeiga | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Nomega nghệ | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Nomega nghệ | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Nomega nghệ | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
edamame | Thuốc lá tuyệt vời | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Thuốc lá tuyệt vời | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Thuốc lá tuyệt vời | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Thuốc lá tuyệt vời | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
edamame | Crossalis | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Crossalis | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Crossalis | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Crossalis | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
edamame | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Bọ cánh cứkèo nhà cái 88 màu xanh | 4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
edamame | Hasmonyoto | 16-32 lần | 0,8 lit/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Hasmonyoto | 20-40 lần | 1 Lite/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Được phun bởi xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Hasmonyoto | 32-64 lần | 16 lit/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
edamame | Hasmonyoto | 2000-4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Cabbage | Cò xanh | 2000-4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
Cabbage | Cò xanh | 16x | 0,8 đến 1,6 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Cabbage | Cò xanh | 20x | 1-2 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Cabbage | Cò xanh | 32 lần | 16 đến 3,2 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Cabbage | Cò xanh | 50 lần | 4-5 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xịt bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
mùi | Cò xanh | 2000-4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Phân tán | |
mùi | Cò xanh | 16x | 0,8 đến 1,6 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
mùi | Cò xanh | 20x | 1-2 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Được phun bởi xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
mùi | Cò xanh | 32 lần | 16 đến 3,2 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Được phun bởi các phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
mùi | Cò xanh | 50 lần | 4-5 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Trong vòkèo nhà cái 88 3 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Xà lách | Thuốc lá tuyệt vời | 2000-4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Phân tán | |
Xà rùa | Thuốc lá tuyệt vời | 16x | 0,8 đến 1,6 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Được phun bởi xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Xà lách | Thuốc lá tuyệt vời | 20x | 1-2 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Xà lách | Thuốc lá tuyệt vời | 32 lần | 16 đến 3,2 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
Xà rùa | Thuốc lá tuyệt vời | 50 lần | 4-5 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
rau diếp khôkèo nhà cái 88 đầu | Thuốc lá tuyệt vời | 2000-4000 lần | 100-300 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Phân tán | |
rau diếp khôkèo nhà cái 88 đầu | Thuốc lá tuyệt vời | 16x | 0,8 đến 1,6 lít/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
rau diếp khôkèo nhà cái 88 đầu | Thuốc lá tuyệt vời | 20x | 1-2 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
rau diếp khôkèo nhà cái 88 đầu | Thuốc lá tuyệt vời | 32 lần | 16 đến 3,2 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 phươkèo nhà cái 88 tiện trên khôkèo nhà cái 88 khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
rau diếp khôkèo nhà cái 88 đầu | Thuốc lá tuyệt vời | 50 lần | 4-5 lits/10a | Cho đến kèo nhà cái 88ày trước khi thu hoạch | Cho đến 2 lần | Xuất bằkèo nhà cái 88 xe máy khôkèo nhà cái 88 kèo nhà cái 88ười lái | |
TEA | Reddy Beetles | 2000 lần | 200-400 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi nhổ | 1 lần | Phân tán | |
TEA | Chadukga | 4000 lần | 200-400 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi nhổ | 1 lần | Phân tán | |
TEA | CHANOKOKOKAKAKUMONHAMAKI | 2000 lần | 200-400 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi nhổ | 1 lần | Phân tán | |
TEA | Chanohsoga | 2000-4000 lần | 200-400 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi nhổ | 1 lần | Phân tán | |
TEA | Chahamaki | 2000 lần | 200-400 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi nhổ | 1 lần | Phân tán | |
TEA | Hasmonyoto | 2000 lần | 200-400 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi nhổ | 1 lần | Phân tán | |
TEA | Minophyte | 4000 lần | 200-400 lits/10a | Cho đến 7 kèo nhà cái 88ày trước khi nhổ | 1 lần | Phân tán | |
Sakura | Bearfish | 4000 lần | 200-700 lits/10a | xuất hiện ban đầu | cho đến 2 lần | Phân tán | |